Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ngạc
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨丨フ一丨フ一一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: TMGR (廿一土口)
Unicode: U+8601
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngạc, ngộ
Âm Pinyin: ㄨˋ
Âm Quảng Đông: ng6, ngok6

Tự hình 1

Dị thể 1