Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹⿰單斤
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨フ一丨フ一一一丨ノノ一丨
Thương Hiệt: TRJL (廿口十中)
Unicode: U+8604
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹⿰單斤
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨フ一丨フ一一一丨ノノ一丨
Thương Hiệt: TRJL (廿口十中)
Unicode: U+8604
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cần, kì, kỳ
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, qí ㄑㄧˊ, qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke), キン (kin), ゴン (gon)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, qí ㄑㄧˊ, qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke), キン (kin), ゴン (gon)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0