Có 1 kết quả:
hoành
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹衡
Nét bút: 一丨丨ノノ丨ノフ丨フ一丨一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: THON (廿竹人弓)
Unicode: U+8605
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hành, hoành
Âm Quan thoại: héng ㄏㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Quảng Đông: hang4
Âm Quan thoại: héng ㄏㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Quảng Đông: hang4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đỗ hoành (loại gừng hoang)