Có 3 kết quả:

lựa
Âm Nôm: , , lựa
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: TYPT (廿卜心廿)
Unicode: U+8606
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): あし (ashi), よし (yoshi)
Âm Hàn: , ,
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/3

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lô hội (cây thuốc); lô vi (cây lau); hồ lô

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem Lô

lựa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lựa chọn, lựa ra