Có 4 kết quả:
su • to • tua • tô
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱艹穌
Nét bút: 一丨丨ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TNFD (廿弓火木)
Unicode: U+8607
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tô
Âm Pinyin: sū ㄙㄨ, sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): よみがえ.る (yomigae.ru)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou1
Âm Pinyin: sū ㄙㄨ, sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): よみがえ.る (yomigae.ru)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou1
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trái su su, su hào
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
to lớn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tua tủa
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sông Tô Lịch