Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
thảo 艸 (+16 nét)
Hình thái:
⿱艹颓Nét bút:
一丨丨ノ一丨ノ丶ノフ一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: THUC (廿竹山金)
Unicode:
U+8608Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận