Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: uẩn, uốn
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フフ丶丶丶丶丨フノ丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: TVFT (廿女火廿)
Unicode: U+860A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ôn, uẩn
Âm Pinyin: wēn ㄨㄣ, yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): つ.む (tsu.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan3, wan5

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1