Có 2 kết quả:

tầntằn
Âm Nôm: tần, tằn
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨一丨一丨ノノ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TYHC (廿卜竹金)
Unicode: U+860B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bình, tần
Âm Pinyin: pín ㄆㄧㄣˊ, píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): うきくさ (ukikusa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pan4, ping4

Tự hình 1

Dị thể 4

1/2

tần

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tần tảo

tằn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tằn tiện