Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
huânTổng nét: 19
Bộ:
thảo 艸 (+16 nét)
Hình thái:
⿱艹勳Nét bút:
一丨丨ノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フノThương Hiệt: THFS (廿竹火尸)
Unicode:
U+860DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận