Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: su, to, tô, tua
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Hình thái: ⿱艹⿰禾魚
Nét bút: 一丨丨ノ一丨ノ丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: XTHDF (重廿竹木火)
Unicode: U+8613
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Hình thái: ⿱艹⿰禾魚
Nét bút: 一丨丨ノ一丨ノ丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: XTHDF (重廿竹木火)
Unicode: U+8613
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tô
Âm Pinyin: sū ㄙㄨ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): よみがえ.る (yomigae.ru)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou1
Âm Pinyin: sū ㄙㄨ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): よみがえ.る (yomigae.ru)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0