Có 3 kết quả:
nghiệt • nghẹt • nghệt
Tổng nét: 20
Bộ: thảo 艸 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱薛木
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: THJD (廿竹十木)
Unicode: U+8616
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bách, nghiệt
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, bò ㄅㄛˋ, niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひこばえ (hikobae)
Âm Hàn: 얼
Âm Quảng Đông: jit6
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, bò ㄅㄛˋ, niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひこばえ (hikobae)
Âm Hàn: 얼
Âm Quảng Đông: jit6
Tự hình 2
Dị thể 13
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cay nghiệt, nghiệt ngã
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghẹt thở
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghệt mặt