Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bá, bệ, nghẹt, nghệt, nghiệt
Tổng nét: 20
Bộ: thảo 艸 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹檗
Nét bút: 一丨丨フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: TSJD (廿尸十木)
Unicode: U+8617
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: thảo 艸 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹檗
Nét bút: 一丨丨フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: TSJD (廿尸十木)
Unicode: U+8617
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bách, nghiệt
Âm Pinyin: bò ㄅㄛˋ, niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ビャク (byaku)
Âm Nhật (kunyomi): きはだ (kihada), きわだ (kiwada)
Âm Hàn: 벽
Âm Quảng Đông: jit6, paak3
Âm Pinyin: bò ㄅㄛˋ, niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ビャク (byaku)
Âm Nhật (kunyomi): きはだ (kihada), きわだ (kiwada)
Âm Hàn: 벽
Âm Quảng Đông: jit6, paak3
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0