Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: thảo 艸 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹襄
Nét bút: 一丨丨丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: TYRV (廿卜口女)
Unicode: U+8618
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thảo 艸 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹襄
Nét bút: 一丨丨丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: TYRV (廿卜口女)
Unicode: U+8618
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhương
Âm Pinyin: rāng ㄖㄤ, ráng ㄖㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ニョウ (nyō), ショウ (shō), ソウ (sō), ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): みようが (miyōga)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng4
Âm Pinyin: rāng ㄖㄤ, ráng ㄖㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ニョウ (nyō), ショウ (shō), ソウ (sō), ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): みようが (miyōga)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0