Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
thảo 艸 (+17 nét)
Hình thái:
⿱艹翳Nét bút:
一丨丨一ノ一一ノ丶フノフフ丶フ丶一フ丶一Thương Hiệt: TSEM (廿尸水一)
Unicode:
U+8619Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận