Có 1 kết quả:
tiển
Tổng nét: 20
Bộ: thảo 艸 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹鮮
Nét bút: 一丨丨ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: TNFQ (廿弓火手)
Unicode: U+861A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiển
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): こけ (koke)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin2
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): こけ (koke)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiển (cây rêu)