Có 2 kết quả:

liễmlém
Âm Nôm: liễm, lém
Tổng nét: 20
Bộ: thảo 艸 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: TOOO (廿人人人)
Unicode: U+861D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Chữ gần giống 14

Bình luận 0

1/2

liễm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bạch liễm (thứ cỏ mọc từng khóm)

lém

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mọc lém đém