Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
thảo 艸 (+17 nét)
Hình thái:
⿱艹牆Nét bút:
一丨丨フ丨一ノ一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨フ一一Thương Hiệt: TVMW (廿女一田)
Unicode:
U+8620Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Bình luận