Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cự
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨一フノ一フ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: TYYO (廿卜卜人)
Unicode: U+8627
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , cừ
Âm Pinyin: ㄑㄩˊ, ㄑㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), キョ (kyo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: keoi4

Dị thể 2