Có 1 kết quả:
lan
Tổng nét: 20
Bộ: thảo 艸 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹闌
Nét bút: 一丨丨丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TANW (廿日弓田)
Unicode: U+862D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lan
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran), ラ (ra)
Âm Hàn: 란, 난
Âm Quảng Đông: laan4
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran), ラ (ra)
Âm Hàn: 란, 난
Âm Quảng Đông: laan4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hoa lan, cây lan