Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dãng, đãng, đẵng, thững, vảng
Tổng nét: 20
Bộ: mẫn 皿 (+16 nét), thảo 艸 (+17 nét)
Hình thái: ⿱艹盪
Nét bút: 一丨丨丶丶一丨フ一一一ノフノノ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: TEHT (廿水竹廿)
Unicode: U+862F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: mẫn 皿 (+16 nét), thảo 艸 (+17 nét)
Hình thái: ⿱艹盪
Nét bút: 一丨丨丶丶一丨フ一一一ノフノノ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: TEHT (廿水竹廿)
Unicode: U+862F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): とろ.かす (toro.kasu), あら.う (ara.u), うご.く (ugo.ku)
Âm Hàn: 탕
Âm Quảng Đông: dong6
Âm Nhật (kunyomi): とろ.かす (toro.kasu), あら.う (ara.u), うご.く (ugo.ku)
Âm Hàn: 탕
Âm Quảng Đông: dong6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0