Âm Nôm: phong, tùng Tổng nét: 21 Bộ: thảo 艸 (+18 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹豐 Nét bút: 一丨丨一一一丨丨一一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一 Thương Hiệt: TUJT (廿山十廿) Unicode: U+8634 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp