Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: thảo 艸 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ一丨ノ丶フノ一ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: THVI (廿竹女戈)
Unicode: U+8636
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): ひこばえ (hikobae)

Tự hình 1

Bình luận 0