Có 2 kết quả:
chấm • trám
Tổng nét: 22
Bộ: thảo 艸 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱艹醮
Nét bút: 一丨丨一丨フノフ一一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: TMGF (廿一土火)
Unicode: U+8638
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiếu, trám
Âm Pinyin: zhàn ㄓㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): ひた.す (hita.su)
Âm Quảng Đông: zaam3
Âm Pinyin: zhàn ㄓㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): ひた.す (hita.su)
Âm Quảng Đông: zaam3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chấm điểm; chấm câu; chấm mút; cơm chấm muối vừng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trám răng; cây trám