Có 1 kết quả:
loe
Tổng nét: 21
Bộ: thảo 艸 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹離
Nét bút: 一丨丨丶一ノ丶フ丨丨フフ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: TYBG (廿卜月土)
Unicode: U+863A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: li, ly
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): くさびえ (kusabie)
Âm Quảng Đông: lei4
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): くさびえ (kusabie)
Âm Quảng Đông: lei4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
loe ra