Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 22
Bộ: thảo 艸 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹靡
Nét bút: 一丨丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: TIDY (廿戈木卜)
Unicode: U+863C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: thảo 艸 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹靡
Nét bút: 一丨丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: TIDY (廿戈木卜)
Unicode: U+863C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mi, my
Âm Quan thoại: mí ㄇㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei4
Âm Quan thoại: mí ㄇㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei4
Tự hình 2
Bình luận 0