Có 2 kết quả:

la
Âm Nôm: la,
Tổng nét: 22
Bộ: thảo 艸 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: TWLG (廿田中土)
Unicode: U+863F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: la
Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): つた (tsuta)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lo4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

la

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

la bốc (củ cải đỏ); hồng la bốc (cà rốt)

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lá cây