Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tê
Tổng nét: 22
Bộ: thảo 艸 (+19 nét)
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ丨フノノフ丶丨一一一丨一一一一
Thương Hiệt: TYSM (廿卜尸一)
Unicode: U+8640
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: thảo 艸 (+19 nét)
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ丨フノノフ丶丨一一一丨一一一一
Thương Hiệt: TYSM (廿卜尸一)
Unicode: U+8640
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tê
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): あ.える (a.eru)
Âm Quảng Đông: zai1
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): あ.える (a.eru)
Âm Quảng Đông: zai1
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0