Có 1 kết quả:

luỹ
Âm Nôm: luỹ
Tổng nét: 24
Bộ: thảo 艸 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: TWWF (廿田田火)
Unicode: U+8646
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luy
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui), ラ (ra), リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): かずら (kazura), ふじかずら (fujikazura)
Âm Quảng Đông: leoi4

Tự hình 1

Dị thể 8

1/1

luỹ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luỹ (loại cây leo)