Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 26
Bộ:
thảo 艸 (+23 nét)
Hình thái:
⿱艹欒Nét bút:
一丨丨丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶一丨ノ丶Thương Hiệt: TVFD (廿女火木)
Unicode:
U+864AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận