Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 29
Bộ: thảo 艸 (+26 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一丶フ一丨フノフ一一ノ丶フノ
Thương Hiệt: THBH (廿竹月竹)
Unicode: U+864B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mun4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0