Âm Nôm: hổ Tổng nét: 6 Bộ: hô 虍 (+0 nét) Lục thư: tượng hình Nét bút: 丨一フノ一フ Thương Hiệt: YP (卜心) Unicode: U+864D Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hô Âm Quan thoại: hū ㄏㄨ Âm Nhật (onyomi): コ (ko) Âm Hàn: 호 Âm Quảng Đông: fu1, fu2