Có 1 kết quả:
hổ
Tổng nét: 8
Bộ: hô 虍 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿸虍儿
Nét bút: 丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: YPHU (卜心竹山)
Unicode: U+864E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hổ
Âm Pinyin: hǔ ㄏㄨˇ, hù ㄏㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): とら (tora)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: fu2
Âm Pinyin: hǔ ㄏㄨˇ, hù ㄏㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): とら (tora)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: fu2
Tự hình 5
Dị thể 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
con hổ, hổ cốt; hùng hổ