Có 1 kết quả:

lỗ
Âm Nôm: lỗ
Tổng nét: 8
Bộ: hô 虍 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フフノ
Thương Hiệt: YPKS (卜心大尸)
Unicode: U+864F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lỗ
Âm Pinyin: ㄌㄨˇ
Âm Quảng Đông: lou5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

lỗ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thua lỗ, lỗ lãi