Có 2 kết quả:
ngước • ngược
Tổng nét: 9
Bộ: hô 虍 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨一フノ一フ一フ一
Thương Hiệt: YPSM (卜心尸一)
Unicode: U+8650
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngược
Âm Pinyin: nüè
Âm Nhật (onyomi): ギャク (gyaku)
Âm Nhật (kunyomi): しいた.げる (shiita.geru)
Âm Hàn: 학
Âm Quảng Đông: joek6
Âm Pinyin: nüè
Âm Nhật (onyomi): ギャク (gyaku)
Âm Nhật (kunyomi): しいた.げる (shiita.geru)
Âm Hàn: 학
Âm Quảng Đông: joek6
Tự hình 3
Dị thể 13
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngước mắt
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bạo ngược