Có 1 kết quả:

lự
Âm Nôm: lự
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+6 nét), hô 虍 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: YPP (卜心心)
Unicode: U+8651
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lự
Âm Pinyin: , ㄌㄨˋ
Âm Quảng Đông: leoi6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

lự

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư lự