Có 1 kết quả:
hao
Âm Nôm: hao
Tổng nét: 10
Bộ: hô 虍 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰九虎
Nét bút: ノフ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: KNYPU (大弓卜心山)
Unicode: U+8653
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: hô 虍 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰九虎
Nét bút: ノフ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: KNYPU (大弓卜心山)
Unicode: U+8653
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hao, khiêu
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō), コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): うそぶ.く (usobu.ku), いか.る (ika.ru), しし (shishi), たた.く (tata.ku)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: haau1
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō), コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): うそぶ.く (usobu.ku), いか.る (ika.ru), しし (shishi), たた.く (tata.ku)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: haau1
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồng hao; hao hao