Có 2 kết quả:
kiền • kìn
Tổng nét: 10
Bộ: hô 虍 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸虍文
Nét bút: 丨一フノ一フ丶一ノ丶
Thương Hiệt: YPYK (卜心卜大)
Unicode: U+8654
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiền
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 건
Âm Quảng Đông: kin4
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 건
Âm Quảng Đông: kin4
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kiền tín (thành tâm)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
kìn kịt