Có 4 kết quả:
xớ • xở • xứ • xử
Tổng nét: 11
Bộ: hô 虍 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸虍処
Nét bút: 丨一フノ一フノフ丶ノフ
Thương Hiệt: YPHEN (卜心竹水弓)
Unicode: U+8655
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xứ
Âm Pinyin: chǔ ㄔㄨˇ, chù ㄔㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): ところ (tokoro), -こ (-ko), お.る (o.ru)
Âm Hàn: 처
Âm Quảng Đông: cyu2, cyu3, syu3
Âm Pinyin: chǔ ㄔㄨˇ, chù ㄔㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): ところ (tokoro), -こ (-ko), お.る (o.ru)
Âm Hàn: 처
Âm Quảng Đông: cyu2, cyu3, syu3
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xớ rớ (ngẩn ngơ); nói xớ rợ (không thật lòng)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xở đi (xéo đi); xoay xở
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xứ sở
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xử án, xử phạt, dã xử