Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 11
Bộ: hô 虍 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フノ丶ノ一丨
Thương Hiệt: YPHFD (卜心竹火木)
Unicode: U+8656
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄏㄨ, ㄏㄨˊ, ㄏㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku), ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.える (ho.eru)
Âm Quảng Đông: fu1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)