Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: , , hưa, khờ
Tổng nét: 11
Bộ: hô 虍 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フノ丨一丨一
Thương Hiệt: YPOM (卜心人一)
Unicode: U+8657
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): むな.しい (muna.shii), うつ.ろ (utsu.ro)

Dị thể 2