Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: hô 虍 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: YPPH (卜心心竹)
Unicode: U+8659
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mật, phục
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ, ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Quảng Đông: fuk6

Tự hình 2