Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hơ, hư, hưa, khờ
Tổng nét: 12
Bộ: hô 虍 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸虍⿱丱㇐
Nét bút: 丨一フノ一フ丨丨フ丨一一
Thương Hiệt: YPTM (卜心廿一)
Unicode: U+865B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Tổng nét: 12
Bộ: hô 虍 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸虍⿱丱㇐
Nét bút: 丨一フノ一フ丨丨フ丨一一
Thương Hiệt: YPTM (卜心廿一)
Unicode: U+865B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hư, khư
Âm Pinyin: xū ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): むなしい (munashii)
Âm Hàn: 허
Âm Quảng Đông: heoi1
Âm Pinyin: xū ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): むなしい (munashii)
Âm Hàn: 허
Âm Quảng Đông: heoi1
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0