Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: hô 虍 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸虍吴
Nét bút: 丨一フノ一フ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YPRVK (卜心口女大)
Unicode: U+865E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Bộ: hô 虍 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸虍吴
Nét bút: 丨一フノ一フ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YPRVK (卜心口女大)
Unicode: U+865E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngu
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): おそれ (osore), おもんぱか.る (omon paka.ru), はか.る (haka.ru), うれ.える (ure.eru), あざむ.く (azamu.ku), あやま.る (ayama.ru), のぞ.む (nozo.mu), たの.しむ (tano.shimu)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): おそれ (osore), おもんぱか.る (omon paka.ru), はか.る (haka.ru), うれ.える (ure.eru), あざむ.く (azamu.ku), あやま.る (ayama.ru), のぞ.む (nozo.mu), たの.しむ (tano.shimu)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0