Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: hô 虍 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YPRVK (卜心口女大)
Unicode: U+865E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Dị thể 4

Chữ gần giống 1