Có 2 kết quả:
hiệu • hào
Tổng nét: 13
Bộ: hô 虍 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰号虎
Nét bút: 丨フ一一フ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: RSYPU (口尸卜心山)
Unicode: U+865F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hào, hiệu
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ, hào ㄏㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さけ.ぶ (sake.bu), よびな (yobina)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: hou4, hou6
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ, hào ㄏㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さけ.ぶ (sake.bu), よびな (yobina)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: hou4, hou6
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hiệu thuốc; hiệu lệnh
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hô hào