Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cự, cứa
Tổng nét: 13
Bộ: hô 虍 (+7 nét)
Hình thái: ⿸虚八
Nét bút: 丨一フノ一フ丨丨丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: YPTMC (卜心廿一金)
Unicode: U+8661
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: hô 虍 (+7 nét)
Hình thái: ⿸虚八
Nét bút: 丨一フノ一フ丨丨丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: YPTMC (卜心廿一金)
Unicode: U+8661
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cự
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): はし.る (hashi.ru)
Âm Quảng Đông: geoi6
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): はし.る (hashi.ru)
Âm Quảng Đông: geoi6
Tự hình 3
Dị thể 11
Bình luận 0