Có 1 kết quả:
quắc
Tổng nét: 15
Bộ: hô 虍 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰寽虎
Nét bút: ノ丶丶ノ一丨丶丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: BIYPU (月戈卜心山)
Unicode: U+8662
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quách, quắc
Âm Pinyin: guó ㄍㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): つめあと (tsumeato)
Âm Quảng Đông: gwik1
Âm Pinyin: guó ㄍㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): つめあと (tsumeato)
Âm Quảng Đông: gwik1
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Quắc (tên nước chư hầu nhà Chu)