Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bão, bẹo, bộc
Tổng nét: 16
Bộ: hô 虍 (+10 nét)
Hình thái: ⿰武虎
Nét bút: 一一丨一丨一フ丶丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: MMYPU (一一卜心山)
Unicode: U+8663
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: hô 虍 (+10 nét)
Hình thái: ⿰武虎
Nét bút: 一一丨一丨一フ丶丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: MMYPU (一一卜心山)
Unicode: U+8663
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bạo
Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): しいたげる (shiitageru)
Âm Quảng Đông: bou6
Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): しいたげる (shiitageru)
Âm Quảng Đông: bou6
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0