Có 3 kết quả:
khuy • khuya • khuây
Tổng nét: 17
Bộ: hô 虍 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰雐亏
Nét bút: 丨一フノ一フノ丨丶一一一丨一一一フ
Thương Hiệt: YGMMS (卜土一一尸)
Unicode: U+8667
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuy
Âm Pinyin: kuī ㄎㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru)
Âm Hàn: 휴
Âm Quảng Đông: fai1, kwai1
Âm Pinyin: kuī ㄎㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru)
Âm Hàn: 휴
Âm Quảng Đông: fai1, kwai1
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khuy áo, khuy quần
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
canh khuya, khuya khoắt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giải khuây, khuây khoả