Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 18
Bộ: hô 虍 (+12 nét)
Hình thái: 𡭴
Nét bút: 丨丶ノ丨フ一一丨ノ丶丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: FFYPU (火火卜心山)
Unicode: U+8669
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hách, khích
Âm Pinyin: ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), キャク (kyaku), サク (saku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Quảng Đông: gwik1

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0