Có 3 kết quả:
cù • cầu • gù
Tổng nét: 7
Bộ: trùng 虫 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫乚
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ
Thương Hiệt: LIU (中戈山)
Unicode: U+866C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cầu
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): みずち (mizuchi)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: kau4
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): みずち (mizuchi)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: kau4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
giản thể
Từ điển Hồ Lê
cầu Cù long (rồng huyền thoại)
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chim gù (chim cu gáy)